ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farthingales

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farthingales


farthingale /'fɑ:ðiɳgeil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) váy phồng (cổ vòng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…