EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farthingales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farthingales
farthingale /'fɑ:ðiɳgeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) váy phồng (cổ vòng)
← Xem thêm từ farthingale
Xem thêm từ farthings →
Từ vựng liên quan
ale
ales
art
f
fa
far
fart
farthing
farthingale
gal
gale
gales
hi
hin
in
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…