EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fault correction time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fault correction time
fault correction time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian hiệu chỉnh lỗi
← Xem thêm từ fault
Xem thêm từ fault detector →
Từ vựng liên quan
co
correct
correction
ec
ect
f
fa
fault
ion
me
on
or
re
rec
ti
time
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…