EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-being
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-being
fellow-being
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường đồng loại; nhân loại
← Xem thêm từ fellow-author
Xem thêm từ fellow-citizen →
Từ vựng liên quan
be
being
el
ell
f
fell
fellow
in
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…