EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-author
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-author
fellow-author /'felou'ɔ:θə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
động tác giả
người cộng tác
← Xem thêm từ fellow
Xem thêm từ fellow-being →
Từ vựng liên quan
author
el
ell
f
fell
fellow
ho
lo
low
or
ow
tho
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…