EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fermentative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fermentative
fermentative /fə:'mentətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm lên men
← Xem thêm từ fermentations
Xem thêm từ fermented →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
er
ERM
f
ferment
me
men
menta
nt
rm
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…