ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fibration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fibration


fibration

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cấu trúc sợi, thớ

  sự phân thớ
  local f. phân thớ địa phương
  regular f. phân thớ chính quy
  weak f. phân thớ yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…