fibration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cấu trúc sợi, thớ
sự phân thớ
local f. phân thớ địa phương
regular f. phân thớ chính quy
weak f. phân thớ yếu
* danh từ
cấu trúc sợi, thớ
sự phân thớ
local f. phân thớ địa phương
regular f. phân thớ chính quy
weak f. phân thớ yếu