EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-preacher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-preacher
field-preacher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thuyết giáo ngoài trời
← Xem thêm từ field-practice
Xem thêm từ field programmable gate array (FPGA) →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
ea
each
el
eld
er
f
fie
field
he
her
pr
pre
preach
preacher
re
reach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…