EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-practice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-practice
field-practice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã
← Xem thêm từ field-piece
Xem thêm từ field-preacher →
Từ vựng liên quan
ac
act
ce
el
eld
f
fie
field
ic
ice
pr
practice
ra
rac
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…