ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field-practice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field-practice


field-practice

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…