EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
figure-skating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
figure-skating
figure-skating /'figə,skeitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môn trượt băng theo hình múa
← Xem thêm từ figure-skater
Xem thêm từ figure-weaving →
Từ vựng liên quan
at
f
fig
figure
in
kat
re
ska
skat
skating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…