EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-alarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-alarm
fire-alarm /'faiərə,lɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng còi báo động cháy
báo động cháy
← Xem thêm từ fire
Xem thêm từ fire-arm →
Từ vựng liên quan
alar
alarm
arm
f
fir
fire
ire
la
lar
re
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…