EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-brand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-brand
fire-brand /'faiəbrænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở
kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo
← Xem thêm từ fire-box
Xem thêm từ fire-break →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
br
bra
bran
brand
f
fir
fire
ire
ra
ran
rand
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…