EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixed-point radix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixed-point radix
fixed-point radix
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cơ số điểm cố định
← Xem thêm từ fixed-point arithmetic
Xem thêm từ Fixed-price mdel →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
f
fix
Fixed
fixed
in
nt
po
point
ra
rad
radix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…