ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixed-point arithmetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixed-point arithmetic


fixed-point arithmetic

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tính toán điểm cố định, tính toán định điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…