EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixed-length record
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixed-length record
fixed-length record
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bản ghi (có) độ dài cố định
← Xem thêm từ fixed-length block
Xem thêm từ fixed-point arithmetic →
Từ vựng liên quan
co
cord
ec
en
eng
f
fix
Fixed
fixed
gt
length
or
re
rec
record
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…