ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixed-length record

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixed-length record


fixed-length record

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bản ghi (có) độ dài cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…