EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flabellate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flabellate
flabellate /flə'belit/ (flabelliform) /flə'belifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) hình quạt
← Xem thêm từ flabella
Xem thêm từ flabelliform →
Từ vựng liên quan
ab
at
ate
be
BEL
bel
bell
el
ell
f
flab
flabella
la
lab
label
labella
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…