EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flabellinerved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flabellinerved
flabellinerved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xẻ gân dạng quạt
← Xem thêm từ flabelliform
Xem thêm từ flabellum →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
bell
el
ell
er
f
flab
in
la
lab
label
li
line
liner
nerve
nerved
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…