ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flowerage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flowerage


flowerage /flowerage/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa (nói chung)
  sự nở hoa, sự khai hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…