EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
focal plane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
focal plane
focal plane
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện
← Xem thêm từ focal length
Xem thêm từ focal point →
Từ vựng liên quan
an
cal
f
focal
la
lan
lane
oc
pl
pla
plan
plane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…