ex. Game, Music, Video, Photography

“Foreign leaders should realize that fist.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Foreign leaders should realize that fist.

Nghĩa của câu:

fist


Ý nghĩa

@fist /fist/
* danh từ
- nắm tay; quả đấm
=to clenth one's fist+ nắm chặt tay lại
=to use one's fists+ đấm nhau, thụi nhau
-(đùa cợt) bàn tay
=give us your fist+ nào bắt tay
-(đùa cợt) chữ viết
=a good fist+ chữ viết đẹp
=I know his fist+ tôi biết chữ nó
* ngoại động từ
- đấm, thụi
- nắm chặt, điều khiển
=to fist an oar+ điều khiển mái chèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…