EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foresaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foresaid
foresaid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã nói ở trên
← Xem thêm từ fores
Xem thêm từ foresail →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
esa
f
for
fore
fores
id
or
ore
ores
re
res
sa
said
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…