EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foresails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foresails
foresail /'fɔ:seil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)
← Xem thêm từ foresail
Xem thêm từ foresaw →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
esa
f
for
fore
fores
foresail
or
ore
ores
re
res
resail
sa
sail
sails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…