EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foresaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foresaw
foresaw /fɔ:'si:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
foresaw, foreseen
nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
← Xem thêm từ foresails
Xem thêm từ forescattering →
Từ vựng liên quan
esa
f
for
fore
fores
or
ore
ores
re
res
resaw
sa
saw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…