EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forescattering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forescattering
forescattering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự tán xạ về phía trước
← Xem thêm từ foresaw
Xem thêm từ foresee →
Từ vựng liên quan
at
cat
er
erin
esc
f
for
fore
fores
in
or
ore
ores
re
res
ri
ring
sc
scat
Scatter
scatter
scattering
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…