ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foresee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foresee


foresee /fɔ:'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

foresaw, foreseen
  nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước

Các câu ví dụ:

1. "Why is it so dangerous? Because no one can foresee what the long-term consequences would be," Tusk said.

Nghĩa của câu:

"Tại sao nó lại nguy hiểm như vậy? Bởi vì không ai có thể lường trước được hậu quả lâu dài sẽ như thế nào", Tusk nói.


Xem tất cả câu ví dụ về foresee /fɔ:'si:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…