EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fortuneless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fortuneless
fortuneless /'fɔ:tʃnlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không may
không có của, nghèo
← Xem thêm từ fortune-telling
Xem thêm từ fortunes →
Từ vựng liên quan
el
f
for
fort
fortune
less
or
ort
ss
tun
tune
tuneless
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…