EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foundation garment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foundation garment
foundation garment /faun'deiʃn'gɑ:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)
← Xem thêm từ foundation course
Xem thêm từ Foundation grant →
Từ vựng liên quan
arm
at
da
en
ent
f
found
foundation
gar
garment
ion
me
men
nt
on
ou
rm
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…