EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foundation-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foundation-stone
foundation-stone /faun'deiʃnstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng)
← Xem thêm từ foundation-school
Xem thêm từ foundations →
Từ vựng liên quan
at
da
f
found
foundation
ion
on
one
ou
st
stone
ti
to
ton
tone
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…