ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fragmentations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fragmentations


fragmentation /,frægmen'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vỡ ra từng mảnh

@fragmentation
  (Tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…