EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frame transfer device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frame transfer device
frame transfer device
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị truyền mành [TV]
← Xem thêm từ frame tracking
Xem thêm từ frame-up →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ce
device
er
f
fra
frame
ic
ice
me
ra
ram
ran
sf
trans
transfer
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…