EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frameless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frameless
frameless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không khung; không sườn; không giàn
← Xem thêm từ framed
Xem thêm từ frames →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
f
fra
frame
less
me
ra
ram
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…