ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Fraunhofer diffraction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Fraunhofer diffraction


Fraunhofer diffraction

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) nhiễu xạ Fraunhofer

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…