EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Fraunhofer (diffraction) hologram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Fraunhofer (diffraction) hologram
Fraunhofer (diffraction) hologram
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ảnh toàn ký Fraunhofer
← Xem thêm từ Fraunhofer diffraction
Xem thêm từ Fraunhofer holography →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
AM
am
dif
diffract
diffraction
er
f
fra
fraction
gram
ho
hologram
if
ion
lo
log
of
on
ra
rac
ram
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…