frenchwoman /'frentʃ,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà Pháp
Các câu ví dụ:
1. "When she was five weeks old she was adopted by a single frenchwoman and taken to France a couple of months later.
Nghĩa của câu:"Khi được 5 tuần tuổi, nó được một người phụ nữ Pháp độc thân nhận nuôi và đưa đến Pháp vài tháng sau đó.
Xem tất cả câu ví dụ về frenchwoman /'frentʃ,wumən/