ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frenchwoman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frenchwoman


frenchwoman /'frentʃ,wumən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà Pháp

Các câu ví dụ:

1. "When she was five weeks old she was adopted by a single frenchwoman and taken to France a couple of months later.

Nghĩa của câu:

"Khi được 5 tuần tuổi, nó được một người phụ nữ Pháp độc thân nhận nuôi và đưa đến Pháp vài tháng sau đó.


Xem tất cả câu ví dụ về frenchwoman /'frentʃ,wumən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…