EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frictionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frictionless
frictionless /'frikʃnlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) không có ma xát
← Xem thêm từ Frictional unemployment
Xem thêm từ frictions →
Từ vựng liên quan
f
fri
friction
ic
ion
less
on
ri
ricti
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…