EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frimaire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frimaire
frimaire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tháng giá (tháng từ 21 3 đến 22 4 trong lịch ccách mạng Pháp)
← Xem thêm từ frills
Xem thêm từ fringe →
Từ vựng liên quan
ai
air
f
fri
ire
ma
re
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…