ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frimaire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frimaire


frimaire

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tháng giá (tháng từ 21   3 đến 22   4 trong lịch ccách mạng Pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…