EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fringe effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fringe effect
fringe effect
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hiệu ứng biên = edge effect
← Xem thêm từ fringe-benefit
Xem thêm từ fringe radiation →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
f
fri
fringe
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…