ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fringe-benefit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fringe-benefit


fringe-benefit /'frindʤ'benifit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…