EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fringe-benefit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fringe-benefit
fringe-benefit /'frindʤ'benifit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài
← Xem thêm từ Fringe benefit
Xem thêm từ fringe effect →
Từ vựng liên quan
be
ben
benefit
en
f
fit
fri
fringe
in
it
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…