Futures contract
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hợp đồng kỳ hạn
+ Như Forward contract. Nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. Xem Forward contract.
(Econ) Hợp đồng kỳ hạn
+ Như Forward contract. Nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. Xem Forward contract.