ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ G4 (Group 4 Facsimile standard)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng G4 (Group 4 Facsimile standard)


G4 (Group 4 Facsimile standard)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) quy ước truyền điện thư G4

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…