EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
G4 (Group 4 Facsimile standard)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
G4 (Group 4 Facsimile standard)
G4 (Group 4 Facsimile standard)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quy ước truyền điện thư G4
← Xem thêm từ G3 (Group 3 Facsimile standard)
Xem thêm từ GaAs (gallium arsenide) diode →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
da
fa
facsimile
g
group
mi
mil
mile
ou
roup
si
simile
st
sta
stand
standard
ta
tan
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…