EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
generative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
generative
generative /'dʤenərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có khả năng sinh ra, sinh ra
← Xem thêm từ generations
Xem thêm từ generator →
Từ vựng liên quan
at
en
er
era
g
gen
gene
genera
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…