EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geopotential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geopotential
geopotential
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thế năng trái đất
← Xem thêm từ geoponic
Xem thêm từ georaphic(al) →
Từ vựng liên quan
en
ent
entia
g
nt
op
ot
po
pot
potent
potential
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…