EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goatskins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goatskins
goatskin /'gout,skin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da dê
túi đựng nước bằng da dê
quần áo bằng da dê
← Xem thêm từ goatskin
Xem thêm từ goaty →
Từ vựng liên quan
at
g
go
goat
goats
goatskin
in
ins
kin
oat
oats
ski
skin
skins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…