ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grafter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grafter


grafter /'grɑ:ftə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cành ghép; chồi ghép
  dao ghép

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…