ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grandmotherly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grandmotherly


grandmotherly /'græn,mʌðəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như bà đối với cháu; quá nuông chiều

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…