EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grandmothers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grandmothers
grandmother /'græn,mʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà
ngoại động từ
nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
← Xem thêm từ grandmotherly
Xem thêm từ grandness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dm
er
g
gran
grand
grandmother
he
her
hers
mo
mot
moth
mother
mothers
ot
other
others
ra
ran
rand
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…