EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grape-cure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grape-cure
grape-cure /greipkjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa bệnh bằng nho
được chữa bệnh bằng nho
← Xem thêm từ grape-basket
Xem thêm từ grape-fruit →
Từ vựng liên quan
ape
cur
cure
g
grape
pe
ra
rap
rape
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…