EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graspingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graspingly
graspingly /'grɑ:spiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tham lam, keo cú
← Xem thêm từ grasping
Xem thêm từ graspingness →
Từ vựng liên quan
as
asp
g
grasp
grasping
in
pi
pin
ping
ra
rasp
rasping
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…