EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gratifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gratifying
gratifying /'grætifaiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm hài lòng, làm vừa lòng
← Xem thêm từ gratify
Xem thêm từ gratifyingly →
Từ vựng liên quan
at
fy
fyi
g
gratify
if
in
ra
rat
ratify
ratifying
ti
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…