ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gratifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gratifying


gratifying /'grætifaiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm hài lòng, làm vừa lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…