ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ great-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng great-heartedness


great-heartedness /'greit'hɑ:tidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng hào hiệp; tính đại lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…