EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
great-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
great-heartedness
great-heartedness /'greit'hɑ:tidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng hào hiệp; tính đại lượng
← Xem thêm từ great-hearted
Xem thêm từ great lakes →
Từ vựng liên quan
art
at
ea
ear
eat
g
great
he
hear
heart
re
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…