ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guesstimate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guesstimate


guesstimate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…